Giờ tàu hỏa Hà Nội đi Bình Thuận
SE7
Hành trình: 1 ngày 6 giờ 28 phút
Trạm dừng: 25 trạm dừng
Ga đi: Hà Nội (06:00)
Ga đến: Bình Thuận
|
SE5
Hành trình: 1 ngày 6 giờ 7 phút
Trạm dừng: 22 trạm dừng
Ga đi: Hà Nội (09:00)
Ga đến: Bình Thuận
|
SE9
Hành trình: 1 ngày 7 giờ 56 phút
Trạm dừng: 30 trạm dừng
Ga đi: Hà Nội (14:30)
Ga đến: Bình Thuận
|
SE3
Hành trình: 1 ngày 5 giờ 38 phút
Trạm dừng: 19 trạm dừng
Ga đi: Hà Nội (19:30)
Ga đến: Bình Thuận
|
SE1
Hành trình: 1 ngày 4 giờ 12 phút
Trạm dừng: 17 trạm dừng
Ga đi: Hà Nội (22:20)
Ga đến: Bình Thuận
|
Giờ vé tàu hỏa Hà Nội đi Bình Thuận (ĐVT: VNĐ)
Loại Giường
|
SE1
|
SE3
|
SE5
|
SE7
|
SE9
|
GIƯỜNG
NẰM
|
Nằm khoang 4
điều hòa T1
|
1.273.000
|
1.260.000
|
1.185.000
|
1.185.000
|
1.160.000
|
Nằm khoang 4
điều hòa T1
|
1.308.000
|
1.295.000
|
1.220.000
|
1.220.000
|
1.195.000
|
Nằm khoang 4
điều hòa T2
|
1.167.000
|
1.156.000
|
1.099.000
|
1.099.000
|
1.078.000
|
Nằm khoang 4
điều hòa T2
|
1.202.000
|
1.191.000
|
1.134.000
|
1.134.000
|
1.113.000
|
Nằm khoang 6
điều hoà T1
|
1.140.000
|
1.140.000
|
1.095.000
|
1.095.000
|
1.073.000
|
Nằm khoang 6
điều hoà T2
|
1.033.000
|
1033.000
|
987.000
|
987.000
|
969.000
|
Nằm khoang 6
điều hoà T3
|
894.000
|
894.000
|
824.000
|
842.000
|
825.000
|
GHẾ
NGỒI
|
Ngồi cứng
|
_
|
_
|
_
|
_
|
483.000
|
Mềm
điều hòa
|
788.000
|
852.000
|
732.000
|
732.000
|
732.000
|
Mềm
điều hòa
|
946.000
|
862.000
|
792.000
|
742.000
|
742.000
|
Mềm
điều hòa
|
956.000
|
_
|
802.000
|
555.000
|
_
|
Mềm
điều hòa
|
789.000
|
_
|
742.000
|
_
|
_
|
Ghế Phụ
|
519.000
|
_
|
444.000
|
_
|
387.000
|
LƯU Ý:
* Giá vé áp dụng cho ngày thường và đặt trước 15 ngày
* Giá vé cuối tuần ( thứ 6, thứ 7, chủ nhật) tăng khoảng 10% so với giá vé ngày thường
* Giá vé đặt dưới 7 ngày tăng khoảng 65% so với vé ngày thường
* Giá vé đặt từ 7 đến 14 ngày tăng khoảng 55% so với giá vé ngày thường.