Giờ tàu hỏa Hà Nội đi Huế
SE7
Hành trình: 13 giờ 46 phút
Trạm dừng: 16 trạm dừng
Ga đi: Hà Nội (06:00)
Ga đến: Huế
|
SE5
Hành trình: 13 giờ 21 phút
Trạm dừng: 15 trạm dừng
Ga đi: Hà Nội (09:00)
Ga đến: Huế
|
SE9
Hành trình: 14 giờ 9 phút
Trạm dừng: 16 trạm dừng
Ga đi: Hà Nội (14:30)
Ga đến: Huế
|
SE3
Hành trình: 13 giờ
Trạm dừng: 10 trạm dừng
Ga đi: Hà Nội (19:30)
Ga đến: Huế
|
SE19
Hành trình: 13 giờ 16 phút
Trạm dừng: 8 trạm dừng
Ga đi: Hà Nội (20:10)
Ga đến: Huế
|
SE1
Hành trình: 12 giờ 32 phút
Trạm dừng: 10 trạm dừng
Ga đi: Hà Nội (22:20)
Ga đến: Huế
|
Giá vé tàu hỏa Hà Nội đi Huế (ĐVT: VNĐ)
Loại Giường
|
SE1
|
SE3
|
SE5
|
SE7
|
SE9
|
SE19
|
GIƯỜNG
NẰM
|
Nằm khoang 2
điều hòa VIP
|
1.656.000
|
_
|
_
|
_
|
_
|
_
|
Nằm khoang 4
điều hòa T1
|
828.000
|
820.000
|
713.000
|
713.000
|
699.000
|
798.000
|
Nằm khoang 4
điều hòa T1
|
863.000
|
855.000
|
748.000
|
748.000
|
734.000
|
833.000
|
Nằm khoang 4
điều hòa T2
|
760.000
|
753.000
|
662.000
|
662.000
|
648.000
|
745.000
|
Nằm khoang 4
điều hòa T2
|
795.000
|
788.000
|
697.000
|
697.000
|
683.000
|
780.000
|
Nằm khoang 6
điều hoà T1
|
741.000
|
741.000
|
658.000
|
658.000
|
645.000
|
709.000
|
Nằm khoang 6
điều hoà T2
|
673.000
|
673.000
|
594.000
|
594.000
|
582.000
|
661.000
|
Nằm khoang 6
điều hoà T3
|
582.000
|
582.000
|
506.000
|
506.000
|
496.000
|
577.000
|
GHẾ
NGỒI
|
Ngồi cứng
|
_
|
_
|
_
|
_
|
265.000
|
_
|
Mềm
điều hòa
|
415.000
|
449.000
|
401.000
|
303.000
|
401.000
|
488.000
|
Mềm
điều hòa
|
499.000
|
459.000
|
434.000
|
401.000
|
411.000
|
498.000
|
Mềm
điều hòa
|
509.000
|
_
|
444.000
|
411.000
|
_
|
_
|
Mềm
điều hòa
|
425.000
|
_
|
411.000
|
_
|
_
|
_
|
Ghế Phụ
|
274.000
|
_
|
243.000
|
_
|
212.000
|
256.000
|
LƯU Ý:
* Giá vé áp dụng cho ngày thường và đặt trước 15 ngày
* Giá vé cuối tuần ( thứ 6, thứ 7, chủ nhật) tăng khoảng 10% so với giá vé ngày thường
* Giá vé đặt dưới 7 ngày tăng khoảng 65% so với vé ngày thường
* Giá vé đặt từ 7 đến 14 ngày tăng khoảng 55% so với giá vé ngày thường.