Giờ vé tàu hỏa Hà Nội đi Đà Nẵng
SE7
Hành trình: 16 giờ 21 phút
Trạm dừng: 17 trạm dừng
Ga đi: Hà Nội (06:00)
Ga đến: Đà Nẵng
|
SE5
Hành trình: 16 giờ 6 phút
Trạm dừng: 16 trạm dừng
Ga đi: Hà Nội (09:00)
Ga đến: Đà Nẵng
|
SE9
Hành trình: 17 giờ 5 phút
Trạm dừng: 17 trạm dừng
Ga đi: Hà Nội (14:30)
Ga đến: Đà Nẵng
|
SE3
Hành trình: 15 giờ 35 phút
Trạm dừng: 11 trạm dừng
Ga đi: Hà Nội (19:30)
Ga đến: Đà Nẵng
|
SE19
Hành trình: 16 giờ 10 phút
Trạm dừng: 9 trạm dừng
Ga đi: Hà Nội (20:10)
Ga đến: Đà Nẵng
|
SE1
Hành trình: 15 giờ 5 phút
Trạm dừng: 11 trạm dừng
Ga đi: Hà Nội (22:20)
Ga đến: Đà Nẵng
|
Giờ vé tàu hỏa Hà Nội đi Đà Nẵng (ĐVT: VNĐ)
Loại Giường
|
SE1
|
SE3
|
SE5
|
SE7
|
SE9
|
SE19
|
GIƯỜNG
NẰM
|
Nằm khoang 2
điều hòa VIP
|
1.669.000
|
_
|
_
|
_
|
_
|
_
|
Nằm khoang 4
điều hòa T1
|
834.000
|
853.000
|
776.000
|
819.000
|
803.000
|
808.000
|
Nằm khoang 4
điều hòa T1
|
869.000
|
888.000
|
811.000
|
854.000
|
838.000
|
843.000
|
Nằm khoang 4
điều hòa T2
|
765.000
|
782.000
|
720.000
|
761.000
|
745.000
|
761.000
|
Nằm khoang 4
điều hòa T2
|
800.000
|
817.000
|
755.000
|
796.000
|
780.000
|
796.000
|
Nằm khoang 6
điều hoà T1
|
746.000
|
771.000
|
717.000
|
757.000
|
742.000
|
719.000
|
Nằm khoang 6
điều hoà T2
|
677.000
|
699.000
|
647.000
|
683.000
|
670.000
|
677.000
|
Nằm khoang 6
điều hoà T3
|
586.000
|
605.000
|
551.000
|
582.000
|
570.000
|
588.000
|
GHẾ
NGỒI
|
Ngồi cứng
|
_
|
_
|
_
|
_
|
304.000
|
_
|
Mềm
điều hòa
|
462.000
|
517.000
|
437.000
|
349.000
|
461.000
|
509.000
|
Mềm
điều hòa
|
555.000
|
527.000
|
473.000
|
461.000
|
471.000
|
519.000
|
Mềm
điều hòa
|
565.000
|
_
|
483.000
|
471.000
|
_
|
_
|
Mềm
điều hòa
|
472.000
|
_
|
447.000
|
_
|
_
|
_
|
Ghế Phụ
|
304.000
|
_
|
265.000
|
_
|
243.000
|
269.000
|
LƯU Ý:
* Giá vé áp dụng cho ngày thường và đặt trước 15 ngày
* Giá vé cuối tuần ( thứ 6, thứ 7, chủ nhật) tăng khoảng 10% so với giá vé ngày thường
* Giá vé đặt dưới 7 ngày tăng khoảng 65% so với vé ngày thường
* Giá vé đặt từ 7 đến 14 ngày tăng khoảng 55% so với giá vé ngày thường.